Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bất tuân
[bất tuân]
|
disobedient; insubordinate; unsubmissive
Whoever disobeys will be punished ; Anyone/anybody who disobeys will be punished